Chào các bạn,
Hôm nay chúng ta sẽ cùng học nói một số câu cơ bản thường dùng trong văn hóa giáo tiếng hàng ngày của người Nhật. Đầu tiên sẽ là cách nói cảm ơn và xin lỗi nhé!
Lời cảm ơn
Người Việt chúng ta thường có câu "lời nói không mất tiền mua" vậy hãy sẵn sằng sàng nói cảm ơn với bất cứ ai giúp đỡ mình dù chỉ là việc nhỏ nhất. Văn hoá giao tiếp Nhật Bản là như vậy đó.
1.あなた のご しんせつにかんしゃします。 Bạn tốt quá!
anata no go shinsetsu ni kansha shimasu
2. あなたはとてもやさしいです。 Bạn thật tốt bụng!
anata wa totemo yasashi desu
3.きょうはたのしかった、ありがとう。 Hôm nay tôi rất vui, cảm ơn bạn!
kyo wa tanoshi katta, arigatou
4. ありがとうございます。 Cảm ơn [mang ơn] bạn rất nhiều.
arigatou gozaimasu
5.いろいろ おせわになりました。 Xin cảm ơn anh đã giúp đỡ.
iroiro osewani narimashita
Lời xin lỗi
Đôi khi trong một vài trường hợp, không thể thiếu những lỗi sai mắc phải trong giao tiếp, lời xin lỗi sao cho thể hiện được thành ý của bản thân lúc này là không thể thiếu. Hoặc đơn giản nó chỉ là một câu hỏi, câu cảm thán vì đã làm phiền người khác.
1.すみません hoặc ごめんなさい。 Xin lỗi
sumimasen / gomennasai
2. わたしのせいです。 Đó là lỗi của tôi
watashi no sei desu
3.おまたせしてもう しわけ ありません。 Xin lỗi vì đã làm bạn đợi.
omatase shite moushiwake arimasen
4. おそくなってすみません。 Xin tha lỗi vì tôi đến trễ.
osoku natte sumimasen
5.ご めいわくですか? 。Tôi có đang làm phiền bạn không?
go meiwaku desuka
6.ちょっと、お てすう をおかけしてよろしいでしょうか?。Tôi có thể làm phiền bạn một chút không?
chotto otesu wo okakeshite yoroshi deshoka
7.ちょっと、まって くだ さい。 Vui lòng đợi một chút
chotto matte kudasai
Ngoài ra, còn rất nhiều những câu nói, cấu trúc tiếng Nhật thông dụng khác. Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu ở những bài viết sau nhé!